|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 924 |
---|
005 | 201902150855 |
---|
008 | 080521s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0330317679 |
---|
035 | |a877277742 |
---|
035 | ##|a877277742 |
---|
039 | |a20241125202600|bidtocn|c20190215085539|dhuett|y20080521000000|zmaipt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a947.0854092|bYEL |
---|
090 | |a947.0854092|bYEL |
---|
100 | 1 |aYeltsin, Boris Nikolayevich,|d1931-2007 |
---|
245 | 10|aAgainst the grain :|ban autobiography /|cBoris Yeltsin ; translated from the Russian by Michael Glenny. |
---|
260 | |aLondon :|bPan,|c1991. |
---|
300 | |avi,223p.,[8]p. of plates :|bill., ports. ;|c20cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aOriginally published : London : Cape, 1990. |
---|
600 | |aYeltsin, Boris Nikolayevich,|d1931-2007. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zNga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aPolitics. |
---|
653 | 0 |aLiên Bang Nga. |
---|
653 | 0 |aUnion of Soviet Socialist Republics. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038023
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
947.0854092 YEL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|