|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9652 |
---|
005 | 202111151606 |
---|
008 | 040817s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908768 |
---|
035 | |a1456407282 |
---|
035 | ##|a1083196839 |
---|
039 | |a20241202151217|bidtocn|c20211115160610|dmaipt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a390.0951|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵, 永 红 |
---|
245 | 10|a能歌善舞的维吾尔族 /|c赵永红 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001 |
---|
300 | |a266 页. :|b[8] 页图版 图 (部分彩图) ;|c26 cm. |
---|
490 | |a中国少数民族文化汉语阅读丛书 |
---|
650 | 00|a维吾尔族 |
---|
650 | 00|a大概 |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xĐời sống|2TVĐHHN.|bTrung Quốc |
---|
651 | |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aDân tộc |
---|
653 | 0 |a维吾尔族 |
---|
653 | 0 |a大概 |
---|
653 | 0 |aDuy Ngô Nhĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000005338 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005338
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
390.0951 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào