• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 390.0951 ZHA
    Nhan đề: 能歌善舞的维吾尔族 /

DDC 390.0951
Tác giả CN 赵, 永 红
Nhan đề 能歌善舞的维吾尔族 / 赵永红
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学出版社,2001
Mô tả vật lý 266 页. :[8] 页图版 图 (部分彩图) ;26 cm.
Tùng thư 中国少数民族文化汉语阅读丛书
Thuật ngữ chủ đề 维吾尔族
Thuật ngữ chủ đề 大概
Thuật ngữ chủ đề Phong tục tập quán-Đời sống-TVĐHHN.-Trung Quốc
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Phong tục tập quán
Từ khóa tự do Dân tộc
Từ khóa tự do 维吾尔族
Từ khóa tự do 大概
Từ khóa tự do Duy Ngô Nhĩ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000005338
000 00000cam a2200000 a 4500
0019052
0021
0049652
005202111151606
008040817s2001 ch| chi
0091 0
020|a7561908768
035|a1456407282
035##|a1083196839
039|a20241202151217|bidtocn|c20211115160610|dmaipt|y20040817000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a390.0951|bZHA
1000 |a赵, 永 红
24510|a能歌善舞的维吾尔族 /|c赵永红
250|a第一版
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001
300|a266 页. :|b[8] 页图版 图 (部分彩图) ;|c26 cm.
490|a中国少数民族文化汉语阅读丛书
65000|a维吾尔族
65000|a大概
65017|aPhong tục tập quán|xĐời sống|2TVĐHHN.|bTrung Quốc
651|aTrung Quốc
6530 |aPhong tục tập quán
6530 |aDân tộc
6530 |a维吾尔族
6530 |a大概
6530 |aDuy Ngô Nhĩ
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000005338
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005338 TK_Tiếng Trung-TQ 390.0951 ZHA Sách 1