• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 TRT
    Nhan đề: 汉外语言文化对比与对外汉语教学 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 赵, 永 新.
Nhan đề 汉外语言文化对比与对外汉语教学 / 赵永新主编.
Lần xuất bản 第 2 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学出版社,1998.
Mô tả vật lý 443 页. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教学研究.
Thuật ngữ chủ đề 对外汉语教学.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Tiếng Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 教学研究.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 对外汉语教学.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Tiếng Hán.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Môn học Khoa tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 毕, 继 万.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000006961-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0019057
00220
0049658
005202412091019
008040818s1998 ch| chi
0091 0
020|a7561905750
035|a1456384825
035##|a1083188781
039|a20241209101924|banhpt|c20241201152147|didtocn|y20040818000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bTRT
1000 |a赵, 永 新.
24510|a汉外语言文化对比与对外汉语教学 /|c赵永新主编.
250|a第 2 次出版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998.
300|a443 页. ;|c21 cm.
65000|a教学研究.
65000|a对外汉语教学.
65017|aGiảng dạy|xTiếng Hán|2TVĐHHN.
6530 |a教学研究.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a对外汉语教学.
6530 |a中文.
6530 |aTiếng Hán.
6530 |aGiảng dạy.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Trung Quốc
693|a.
7000 |a毕, 继 万.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006961-2
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006961 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 TRT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006962 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 TRT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện