|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9057 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9658 |
---|
005 | 202412091019 |
---|
008 | 040818s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561905750 |
---|
035 | |a1456384825 |
---|
035 | ##|a1083188781 |
---|
039 | |a20241209101924|banhpt|c20241201152147|didtocn|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRT |
---|
100 | 0 |a赵, 永 新. |
---|
245 | 10|a汉外语言文化对比与对外汉语教学 /|c赵永新主编. |
---|
250 | |a第 2 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998. |
---|
300 | |a443 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a教学研究. |
---|
650 | 00|a对外汉语教学. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a教学研究. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a对外汉语教学. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |a毕, 继 万. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006961-2 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006961
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000006962
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào