|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9061 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9662 |
---|
008 | 040818s1997 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376162 |
---|
039 | |a20241129113355|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTUY |
---|
090 | |a895.9223|bTUY |
---|
100 | 0 |aNam Cao. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Nam Cao .|nTập 1 /|cHà Minh Đức biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1997. |
---|
300 | |a345 tr. ;|c19cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
600 | 0 |aNam Cao|xTuyển tập |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào