• Sách
  • 495.17 TID
    汉语方言研究的方法与实践 /

DDC 495.17
Nhan đề 汉语方言研究的方法与实践 / 钱曾怡.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2002.
Mô tả vật lý 326 页. : 图; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语方言.
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu-Phương ngữ học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Phương ngữ học.
Từ khóa tự do 研究.
Từ khóa tự do 汉语方言.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008993, 000008995
000 00000cam a2200000 a 4500
0019067
0021
0049671
008040818s2002 ch| chi
0091 0
020|a7100034493
039|a20040818000000|banhpt|y20040818000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.17|bTID
090|a495.17|bTID
24510|a汉语方言研究的方法与实践 /|c钱曾怡.
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2002.
300|a326 页. :|b图;|c21 cm.
65000|a汉语方言.
65017|aNghiên cứu|xPhương ngữ học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aPhương ngữ học.
6530 |a研究.
6530 |a汉语方言.
6530 |aNghiên cứu.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008993, 000008995
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào