Tác giả CN Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhan đề Tạp chí Cộng sản / Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội, 2004-
Mô tả vật lý tr. ; 25 cm
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(96): 000072366, 000074581, 000074746, 000074801, 000074967, 000075040, 000075091, 000076573, 000076738, 000077070, 000077109, 000077193, 000077306, 000077332-3, 000077375, 000077377, 000077523-4, 000077589-90, 000077775, 000077778, 000082141-2, 000082430, 000082490, 000083643, 000084413-4, 000085209, 000085212, 000085842, 000085952, 000087512, 000087515, 000087750, 000087752, 000087877, 000088291, 000088293-4, 000089126-7, 000089890-1, 000091777, 000092712, 000098853, 000102431, 000103993, 000104396, 000104445, 000104686, 000105975-6, 000112266-7, 000112271, 000116893-4, 000120388-91, 000120398, 000120443, 000122042-6, 000122184, 000135186-94, 000135198-9, 000135272, 000135947-9, 000137935, 000138092, 000139451, 000141038-40, 000141114, TAP02
    Vốn tư liệu
    Từ 30/12/2011 đến ...
    Đã nhận
    2017 :

    902;Số 903, 01/2018;Số 904, 02/2018;Số 905, 03/2018;Số 908, 06/2018;Số 909, 07/2018;Số 910, 08/2018;Số 914, 12/2018;Số 915, 01/2019;Số 917, 03/2019;Số 912, 10/2018;Số 918, 04/2019;Số 921, 07/2019;Số 919, 05/2019;Số 920, 06/2019;Số 916, 02/2019;Số 937, 11/2020;Số 939, 01/2021;Số 939, 04/2020;Số 937, 03/2020;Số 951, 10/2020;Số 955, 12/2020;Số 953, 11/2020;Số 957, 01/2021;Số 959, 02/2021;Số 961, 04/2021;Số 971, 08/2021;Số 969, 07/2021;Số 967, 06/2021;Số 965, 05/2021;Số 975, 10/2021;Số 973, 09/2021;Số 979, 12/2021;Số 977, 11/2021;Số 989, 05/2022;Số 985, 03/2022;Số 983, 02/2022;Số 981, 01/2022;Số 993, 07/2022;Số 991, 06/2022;Số 997, 09/2022;Số 995, 08/2022;Số 999, 10/2022;Số 962, 12/2022;Số 961, 11/2022;Số 963, 01/2023;Số 964, 02/2023;Số 965, 03/2023;Số 1009, 03/2023;Số 1007, 02/2023;Số 1005, 01/2023;Số 1013, 05/2023;Số 969, 07/2023;Số 968, 06/2023;Số 971, 09/2023;Số 1027, 12/2023;Số 1017, 07/2023;Số 1015, 06/2023;Số 1031, 02/2024
    Đã mất
    2017 :

    902;Số 903, 01/2018;Số 904, 02/2018;Số 905, 03/2018;Số 908, 06/2018;Số 909, 07/2018;Số 910, 08/2018;Số 914, 12/2018;Số 915, 01/2019;Số 917, 03/2019;Số 913, 11/2018;Số 911, 09/2018;Số 907, 05/2018;Số 906, 04/2018;Số 922, 08/2019;Số 923, 09/2019;Số 924, 10/2019;Số 925, 11/2019;Số 926, 12/2019;Số 927, 01/2020;Số 928, 02/2020;Số 929, 03/2020;Số 930, 04/2020;Số 931, 05/2020;Số 932, 06/2020;Số 933, 07/2020;Số 934, 08/2020;Số 935, 09/2020;Số 936, 10/2020;Số 938, 12/2020;Số 942, 04/2021;Số 943, 05/2021;Số 944, 06/2021;Số 945, 07/2021;Số 946, 08/2021;Số 947, 09/2021;Số 948, 10/2021;Số 949, 11/2021;Số 950, 12/2021;Số 951, 01/2022;Số 952, 02/2022;Số 953, 03/2022;Số 954, 04/2022;Số 987, 04/2022
000 00000cas a2200000 a 4500
0019073
0029
0049681
008040812s2004 | rus
0091 0
035|a1456393451
039|a20241130085542|bidtocn|c20040812000000|dadmin|y20040812000000|zadmin
0410 |arus
1001 |aTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
24500|aTạp chí Cộng sản /|cTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
260|aHà Nội,|c2004-
300 |atr. ;|c25 cm
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(96): 000072366, 000074581, 000074746, 000074801, 000074967, 000075040, 000075091, 000076573, 000076738, 000077070, 000077109, 000077193, 000077306, 000077332-3, 000077375, 000077377, 000077523-4, 000077589-90, 000077775, 000077778, 000082141-2, 000082430, 000082490, 000083643, 000084413-4, 000085209, 000085212, 000085842, 000085952, 000087512, 000087515, 000087750, 000087752, 000087877, 000088291, 000088293-4, 000089126-7, 000089890-1, 000091777, 000092712, 000098853, 000102431, 000103993, 000104396, 000104445, 000104686, 000105975-6, 000112266-7, 000112271, 000116893-4, 000120388-91, 000120398, 000120443, 000122042-6, 000122184, 000135186-94, 000135198-9, 000135272, 000135947-9, 000137935, 000138092, 000139451, 000141038-40, 000141114, TAP02
890|a96|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072366 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 1
2 000074581 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 2
3 000074746 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 3
4 000074801 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 4
5 000074967 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 5
6 000075040 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 6
7 000075091 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 7
8 000076573 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 8
9 000076738 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 9
10 000077070 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 10


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2018 đến: 01/01/2019

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Số 1031, 02/202401/02/2024Đã về000141114
Số 1027, 12/202301/12/2023Đã về000141040
Số 1017, 07/202301/07/2023Đã về000141038
Số 1015, 06/202301/06/2023Đã về000141039
Số 1013, 05/202301/05/2023Đã về000139451

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào