DDC
| 551.6 |
Tác giả CN
| Rahmsorf. S |
Nhan đề
| Khí hậu biến đổi thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại/ S. Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber;Trang Quang Sen dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,2008. |
Mô tả vật lý
| 245tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí hậu-Biến đổi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu. |
Từ khóa tự do
| Khí hậu. |
Tác giả(bs) CN
| Schellnhuber, Hans J. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000032377-8, 000038234-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 927 |
---|
008 | 080602s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390508 |
---|
035 | ##|a1083195754 |
---|
039 | |a20241201165931|bidtocn|c20080602000000|dhueltt|y20080602000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a551.6|bRAH |
---|
090 | |a551.6|bRAH |
---|
100 | 1 |aRahmsorf. S |
---|
245 | 10|aKhí hậu biến đổi thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại/|cS. Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber;Trang Quang Sen dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ,|c2008. |
---|
300 | |a245tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aKhí hậu|xBiến đổi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiến đổi khí hậu. |
---|
653 | 0 |aKhí hậu. |
---|
700 | 1 |aSchellnhuber, Hans J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000032377-8, 000038234-5 |
---|
890 | |a4|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032377
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
551.6 RAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000032378
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
551.6 RAH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000038234
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
551.6 RAH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000038235
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
551.6 RAH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào