|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9692 |
---|
008 | 040813s1987 ru| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378216 |
---|
035 | ##|a1083198338 |
---|
039 | |a20241201150400|bidtocn|c20040813000000|danhpt|y20040813000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bTIE |
---|
090 | |a491.7824|bTIE |
---|
245 | 00|aTiếng Nga :|bGiáo trình dùng cho các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam ,năm thứ 2 /|cT. E. Arôxêva , L. G. Rôgôva, Đặng văn Giai, ... |
---|
260 | |aHà Nội - Maxcơva :|b"Đaị học và trung học chuyên nghiệp" & "Pусский язык",|c1987. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xSách song ngữ|xTự nhiên|xKỹ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTự nhiên. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
700 | 0 |aLê, Cẩm Thạch. |
---|
700 | 0 |aNgô, Trí Oánh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012245 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012245
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|