• Sách
  • 491.7824 TIE
    Tiếng Nga :

DDC 491.7824
Nhan đề Tiếng Nga : Giáo trình dùng cho các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam ,năm thứ 2 / T. E. Arôxêva , L. G. Rôgôva, Đặng văn Giai, ...
Thông tin xuất bản Hà Nội - Maxcơva : "Đaị học và trung học chuyên nghiệp" & "Pусский язык", 1987.
Mô tả vật lý 286 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Sách song ngữ-Tự nhiên-Kỹ thuật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Tự nhiên.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Kỹ thuật.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Tác giả(bs) CN Lê, Cẩm Thạch.
Tác giả(bs) CN Ngô, Trí Oánh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000012245
000 00000cam a2200000 a 4500
0019080
0021
0049692
008040813s1987 ru| ger
0091 0
035|a1456378216
035##|a1083198338
039|a20241201150400|bidtocn|c20040813000000|danhpt|y20040813000000|zanhpt
0410|arus|avie
044|aru
08204|a491.7824|bTIE
090|a491.7824|bTIE
24500|aTiếng Nga :|bGiáo trình dùng cho các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam ,năm thứ 2 /|cT. E. Arôxêva , L. G. Rôgôva, Đặng văn Giai, ...
260|aHà Nội - Maxcơva :|b"Đaị học và trung học chuyên nghiệp" & "Pусский язык",|c1987.
300|a286 tr. ;|c22 cm.
65017|aGiáo trình|xSách song ngữ|xTự nhiên|xKỹ thuật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTự nhiên.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aKỹ thuật.
6530 |aSách song ngữ.
7000 |aLê, Cẩm Thạch.
7000 |aNgô, Trí Oánh
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012245
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012245 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 TIE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào