DDC
| 306.0951 |
Tác giả CN
| Dương Lực. |
Nhan đề
| Kinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa. Tập 4 / Dương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002. |
Mô tả vật lý
| 1054 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Trung Quốc-Lịch sử-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bích Hằng hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh Liêm dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000107112 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000013085, 000078797 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115495 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9693 |
---|
005 | 202003051505 |
---|
008 | 040812s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000 vnd |
---|
035 | |a1456414907 |
---|
035 | ##|a1083199111 |
---|
039 | |a20241129093707|bidtocn|c20200305150522|dhuongnt|y20040812000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bDUL |
---|
090 | |a306.0951|bDUL |
---|
100 | 0 |aDương Lực. |
---|
245 | 10|aKinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa. |nTập 4 /|cDương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a1054 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Trung Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Hằng|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTrần Thị Thanh Liêm|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000107112 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013085, 000078797 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115495 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013085
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078797
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000107112
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000115495
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào