|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9696 |
---|
008 | 040813s1990 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407368 |
---|
039 | |a20241201151454|bidtocn|c20040813000000|danhpt|y20040813000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bVAI |
---|
090 | |a843|bVAI |
---|
100 | 1 |aVaiăng, Rôjê. |
---|
245 | 10|a325.000 frăng /|cRôjê Vaiăng ; Trần Việt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1990. |
---|
300 | |a385 tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Việt|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào