|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9704 |
---|
008 | 040814s1998 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399745 |
---|
035 | ##|a1083196360 |
---|
039 | |a20241202142407|bidtocn|c20040814000000|danhpt|y20040814000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.15|bKIN |
---|
090 | |a330.15|bKIN |
---|
110 | |aBộ Giáo Dục Và Đào Tạo. |
---|
245 | 10|aKinh tế chính trị Mác - Lênin :|bĐề cương bài giảng dùng trong các trường cao đẳng đại học từ năm 1991 - 1992./|cBộ Giáo Dục và Đào Tạo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị Mác-Lênin|xBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị Mác-Lênin. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014119 |
---|
890 | |a1|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào