- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.24 ALL
Nhan đề: English in social studies :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 929 |
---|
005 | 201902150911 |
---|
008 | 080602s1978 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194375099 |
---|
035 | |a1456367925 |
---|
035 | ##|a1083174257 |
---|
039 | |a20241125204232|bidtocn|c20190215091121|dhuett|y20080602000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bALL |
---|
090 | |a428.24|bALL |
---|
100 | 1 |aAllen, J. P. B. |
---|
245 | 10|aEnglish in social studies :|bEnglish focus /|c J.P.B. Allen, H.G. Widdowson. |
---|
250 | |aTeacher s edition. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1978. |
---|
300 | |axxiv,151p. :|bill., maps ;|c24cm. |
---|
440 | |aEnglish in focus. |
---|
500 | |aWith answers. |
---|
650 | |aSocial sciences. |
---|
650 | |2Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aEnglish language|xText-books for foreigners|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
700 | 1 |aWiddowson, H. G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037882 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037882
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 ALL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|