DDC
| 495.132 |
Tác giả CN
| Sally, Wehmeier |
Nhan đề
| 牛津中阶英汉双解词典 = Oxford intermediate learner's English-Chinese dictionary / Sally Wehmeier, 英汉版翻译陈文浩, 朱伟光, 洪涛. |
Lần xuất bản
| 第 1 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务出版社 ; : Oxford University Press, 2001 |
Mô tả vật lý
| 1082 页; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 词典 |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉 - 英语 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 词典. |
Từ khóa tự do
| 汉 - 英语. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006764-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9717 |
---|
005 | 202203281042 |
---|
008 | 040816s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100029732 |
---|
035 | ##|a1083173709 |
---|
039 | |a20220328104256|bmaipt|c20191024154432|dmaipt|y20040816000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.132|bSAL |
---|
100 | 0 |aSally, Wehmeier |
---|
245 | 10|a牛津中阶英汉双解词典 =|bOxford intermediate learner's English-Chinese dictionary /|cSally Wehmeier, 英汉版翻译陈文浩, 朱伟光, 洪涛. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务出版社 ; : |bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a1082 页;|c22 cm. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a汉 - 英语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a词典. |
---|
653 | 0 |a汉 - 英语. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006764-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006764
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.132 SAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006765
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.132 SAL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào