DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 赵, 元 任. |
Nhan đề
| 赵元任全集 . 第一卷 / 赵元任著. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2002. |
Mô tả vật lý
| 760 页. : 20卷 图, 肖像, 摹真; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 语言. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 语言. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008017 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9723 |
---|
008 | 040816s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100033225 |
---|
039 | |a20040816000000|banhpt|y20040816000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bTRN |
---|
090 | |a495.1|bTRN |
---|
100 | 0 |a赵, 元 任. |
---|
245 | 10|a赵元任全集 .|n第一卷 /|c赵元任著. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2002. |
---|
300 | |a760 页. :|b20卷 图, 肖像, 摹真;|c25 cm. |
---|
650 | 00|a语言. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a语言. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào