|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9724 |
---|
005 | 202205250948 |
---|
008 | 040816s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801260821 |
---|
035 | ##|a1083174796 |
---|
039 | |a20220525094825|bmaipt|c20220328103921|dmaipt|y20040816000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bWEN |
---|
100 | 0 |a温 端 政 |
---|
245 | 10|a谚海 /|c温端政,王树山,沈慧云. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1999 |
---|
300 | |a989 页. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a词典. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xNgạn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |aNgạn ngữ |
---|
653 | 0 |a谚海. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |a沈慧云 |
---|
700 | 0 |a王, 树 山. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000008020-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008020
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 WEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008021
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 WEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào