DDC 495.182
Tác giả CN 温 端 政
Nhan đề 谚海 / 温端政,王树山,沈慧云.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 1999
Mô tả vật lý 989 页. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Ngạn ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do Ngạn ngữ
Từ khóa tự do 谚海.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN 沈慧云
Tác giả(bs) CN 王, 树 山.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000008020-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0019104
0021
0049724
005202205250948
008040816s1999 ch| chi
0091 0
020|a7801260821
035##|a1083174796
039|a20220525094825|bmaipt|c20220328103921|dmaipt|y20040816000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.182|bWEN
1000 |a温 端 政
24510|a谚海 /|c温端政,王树山,沈慧云.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c1999
300|a989 页. ;|c26 cm.
65000|a词典.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xNgạn ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |aNgạn ngữ
6530 |a谚海.
6530 |aTừ điển.
7000 |a沈慧云
7000 |a王, 树 山.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000008020-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008020 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 WEN Sách 1
2 000008021 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 WEN Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào