DDC
| 495.13 |
Nhan đề
| 新华写字字典 / 商务印书馆辞书研究中心编写. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2001 |
Mô tả vật lý
| 334 页. ; 19 cm. |
Tùng thư
| 一部规范汉字的写法字典. |
Thuật ngữ chủ đề
| 词典 |
Thuật ngữ chủ đề
| 写字 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Chữ viết-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| 词典 |
Từ khóa tự do
| 写字 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000007736-7, 000100389 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9730 |
---|
005 | 202308311606 |
---|
008 | 040816s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100032474 |
---|
035 | |a1456392748 |
---|
035 | ##|a1083188003 |
---|
039 | |a20241201181612|bidtocn|c20230831160646|dtult|y20040816000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bXIN |
---|
245 | 10|a新华写字字典 /|c商务印书馆辞书研究中心编写. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2001 |
---|
300 | |a334 页. ;|c19 cm. |
---|
490 | |a一部规范汉字的写法字典. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a写字 |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xChữ viết|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChữ viết |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a写字 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000007736-7, 000100389 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007736
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 XIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007737
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 XIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000100389
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 XIN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào