|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9731 |
---|
008 | 040816s1997 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376132 |
---|
035 | ##|a1083173954 |
---|
039 | |a20241130171338|bidtocn|c20040816000000|danhpt|y20040816000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.01|bLAD |
---|
090 | |a951.01|bLAD |
---|
100 | 0 |aLâm, Hán Đạt. |
---|
245 | 10|aLịch sử Trung Quốc 5000 năm.|nTập 3 /|cLâm Hán Đạt, Tào Dư Chương ;Trần Ngọc Thuận dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1997. |
---|
300 | |a508 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 0 |aLịch sử Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTào, Dư Chương. |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Thuận,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014805 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014805
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951.01 LAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|