• Sách
  • 401.4 TRN
    社会语言学 /

DDC 401.4
Tác giả CN 陈, 原.
Nhan đề 社会语言学 / 陈原.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2000.
Mô tả vật lý 403 页. : 图 ; 19 cm.
Tùng thư 陈原文存
Thuật ngữ chủ đề 语言学.
Thuật ngữ chủ đề 社会.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ giao tiếp-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 语言学.
Từ khóa tự do 社会.
Từ khóa tự do Xã hội.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ giao tiếp.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000005354
000 00000cam a2200000 a 4500
0019113
0021
0049733
008040817s2000 ch| chi
0091 0
020|a7100029678
039|a20040817000000|banhpt|y20040817000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a401.4|bTRN
090|a401.4|bTRN
1000 |a陈, 原.
24510|a社会语言学 /|c陈原.
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2000.
300|a403 页. :|b图 ;|c19 cm.
490|a陈原文存
65000|a语言学.
65000|a社会.
65017|aNgôn ngữ giao tiếp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a语言学.
6530 |a社会.
6530 |aXã hội.
6530 |aNgôn ngữ giao tiếp.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005354
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào