|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9741 |
---|
008 | 040827s1988 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416307 |
---|
039 | |a20241129171922|bidtocn|c20040827000000|danhpt|y20040827000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTHA |
---|
090 | |a895.13|bTHA |
---|
100 | 0 |aThi, Nại Am. |
---|
245 | 10|aThuỷ Hử .|nTập 6 /|cÁ Nam Trần Tuấn Khải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a229tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học mọi nhà. |
---|
650 | 10|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aÁ Nam Trần Tuấn Khải|edịch. |
---|
700 | 0 |aKim Thánh Thán|elời bình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào