|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9754 |
---|
008 | 040831s1988 ja| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4334706959 |
---|
035 | |a1456416351 |
---|
039 | |a20241203081944|bidtocn|c20040831000000|danhpt|y20040831000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6308|bOCH |
---|
090 | |a895.6308|bOCH |
---|
100 | 0 |a落合信彦. |
---|
245 | 10|a戒厳令1988年ソウル /|c落合信彦. |
---|
260 | |a光文社 :|b東京,|c1988. |
---|
300 | |a263 p. ;|c15cm |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015338 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào