|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9755 |
---|
008 | 040831s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407917 |
---|
039 | |a20241129153823|bidtocn|c20040831000000|dhangctt|y20040831000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bDIC |
---|
090 | |a823|bDIC |
---|
100 | 1 |aĐickenx, Sáclơ. |
---|
245 | 10|aÔlivơ Tuýt :. |nTập 2 / : |btiểu thuyết :Hai tập . / |cSáclơ Đickenx ; Phan Ngọc dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1986. |
---|
300 | |a301 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc,|edịch và giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm.. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào