|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 916 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 936 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404151 |
---|
035 | ##|a50382614 |
---|
039 | |a20241129132843|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929|bMAP |
---|
090 | |a929|bMAP |
---|
100 | 0 |aMai Phong. |
---|
245 | 10|aCổ kim trùng danh trùng tính khảo/|cMai Phong, Đặng Xuân Khanh ; Vương Hường sưu tầm, chú giải ; Trần Nghĩa hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Văn học,|c2000. |
---|
300 | |a278 tr. ;21cm. |
---|
650 | 17|aHọ tên người|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHọ tên người. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nghĩa|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Khanh. |
---|
700 | 0 |aVương, Hường|esưu tầm, chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013723 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013723
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929 MAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|