DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| 이오덕 |
Nhan đề
| 우리글 바로쓰기 / 이오덕 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한길사, 1992. |
Mô tả vật lý
| 432 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Thuật ngữ chủ đề
| 용어사전. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| 용어사전. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) CN
| Yioh, Deok. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000038989-90 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038991 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9807 |
---|
008 | 090330s1992 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935600067 |
---|
035 | ##|a1083174095 |
---|
039 | |a20090330000000|banhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bYID |
---|
090 | |a495.7|bYID |
---|
100 | 0 |a이오덕 |
---|
245 | 10|a우리글 바로쓰기 /|c이오덕 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한길사,|c1992. |
---|
300 | |a432 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 00|a용어사전. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |a용어사전. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aYioh, Deok. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000038989-90 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038991 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038989
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 YID
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038990
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 YID
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038991
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 YID
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào