• Sách
  • 495.75 CHO
    한국어 교육 문법론 /

DDC 495.75
Tác giả CN 최재희.
Nhan đề 한국어 교육 문법론 / 최재희 지음.
Thông tin xuất bản 파주 : 태학사, 2006.
Mô tả vật lý 446 p. : 삽화; 24 cm.
Phụ chú 참고문헌: p. [429]-437, 색인수록,.
Thuật ngữ chủ đề 비소설, 교육.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do 비소설, 교육.
Từ khóa tự do 비소설, 교육.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Choe, Jae Hui.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000045502, 000045576
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038997, 000048335
000 00000cam a2200000 a 4500
0019187
0021
0049808
008090330s2006 ko| ger
0091 0
020|a8959660957
035|a1456400270
035##|a1083174124
039|a20241129151221|bidtocn|c20090330000000|danhpt|y20090330000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.75|bCHO
090|a495.75|bCHO
1000 |a최재희.
24510|a한국어 교육 문법론 /|c최재희 지음.
260|a파주 :|b태학사,|c2006.
300|a446 p. :|b삽화;|c24 cm.
500|a참고문헌: p. [429]-437, 색인수록,.
65000|a비소설, 교육.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |a비소설, 교육.
6530 |a비소설, 교육.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aChoe, Jae Hui.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000045502, 000045576
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038997, 000048335
890|a4|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038997 K. NN Hàn Quốc 495.75 CHO Sách 1
2 000045502 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 CHO Sách 2
3 000045576 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 CHO Sách 3
4 000048335 K. NN Hàn Quốc 495.75 CHO Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào