|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9808 |
---|
008 | 090330s2006 ko| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8959660957 |
---|
035 | |a1456400270 |
---|
035 | ##|a1083174124 |
---|
039 | |a20241129151221|bidtocn|c20090330000000|danhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bCHO |
---|
090 | |a495.75|bCHO |
---|
100 | 0 |a최재희. |
---|
245 | 10|a한국어 교육 문법론 /|c최재희 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b태학사,|c2006. |
---|
300 | |a446 p. :|b삽화;|c24 cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p. [429]-437, 색인수록,. |
---|
650 | 00|a비소설, 교육. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |a비소설, 교육. |
---|
653 | 0 |a비소설, 교육. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aChoe, Jae Hui. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000045502, 000045576 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038997, 000048335 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038997
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045502
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045576
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 CHO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000048335
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 CHO
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|