|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9813 |
---|
008 | 090330s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8957263012 |
---|
039 | |a20090330000000|banhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bMIS |
---|
090 | |a495.707|bMIS |
---|
100 | 0 |aMin, Hyon Sik. |
---|
110 | 0 |a국제한국어교육학회 편. |
---|
245 | 10|a한국어교육론 .|n vol 3 /|c국제한국어교육학회 편. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2005. |
---|
300 | |a3책 :|b삽도;|c26 cm. |
---|
500 | |a관제 :국제한국어교육학회 창립 20주년 기념 한국어교육의 역사와 전망. |
---|
500 | |a참고문헌 수록. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038863-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038863
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 MIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038864
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 MIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào