|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9815 |
---|
008 | 090330s2008 ko| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090330000000|banhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a384.5|bKIS |
---|
090 | |a384.5|bKIS |
---|
100 | 0 |a김상준. |
---|
245 | 10|a한국어 아나운싱과 스피치 /|c김상준. |
---|
260 | |a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2008. |
---|
300 | |a239 p. :|b삽화, 초상;|c23 cm. |
---|
500 | |a9788984999350 |
---|
650 | 07|aHệ thống truyền thông vô tuyến|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHệ thống truyền thông vô tuyến. |
---|
700 | 0 |aKim, Sang Joon. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039031 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039031
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
384.5 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào