|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9822 |
---|
008 | 090330s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378358 |
---|
039 | |a20241202164819|bidtocn|c20090330000000|danhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.922|bLUA |
---|
090 | |a495.922|bLUA |
---|
100 | 0 |aLưu, Tuấn Anh. |
---|
245 | 10|a왕초짜 여행 베트남어 /|c저자: Lưu Tuấn Anh. |
---|
260 | |a서울 :|b동인랑,|c2007. |
---|
300 | |a 281 p. :|b삽화 ;|c15 cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 "승차권구입" 등 수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgôn ngữ giao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040046
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.922 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào