|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9827 |
---|
008 | 090330s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8955562241 |
---|
035 | |a1456407346 |
---|
039 | |a20241129102220|bidtocn|c20090330000000|danhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.53|bBAH |
---|
090 | |a808.53|bBAH |
---|
100 | 0 |a박용한. |
---|
245 | 10|a토론 대화 전략 연구 /|c박용한 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|c2003. |
---|
300 | |a279 p. :|b삽도;|c23 cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.207-212, 색인수록. |
---|
650 | 17|aDiễn văn|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTranh luận. |
---|
653 | 0 |aDiễn văn. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
700 | 0 |aBak, Yong Han. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038894
|
K. NN Hàn Quốc
|
808.53 BAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào