|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 941 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414554 |
---|
035 | ##|a223333883 |
---|
039 | |a20241202141002|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a985.9223|bNGT |
---|
090 | |a985.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Anh Thư. |
---|
245 | 10|aKhông nhan sắc :|bTập truyện /|cNguyễn Thị Anh Thư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a251 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013755 |
---|
890 | |a1|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013755
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
985.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào