|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9832 |
---|
008 | 090331s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976461983 |
---|
039 | |a20090331000000|banhpt|y20090331000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bHYH |
---|
090 | |a181.11|bHYH |
---|
100 | 0 |aHyegang, Choi-Hangi. |
---|
245 | 10|a혜강 최한기 :|b한국의 사상가 10人=Ten Korean thinkers /|c김용헌 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b예문서원,|c2005. |
---|
300 | |a514p. ;|c24cm. |
---|
504 | |a권말부록으로 "혜강 최한기 관련 연구물 목록", "수록 논문 원게재지", "필진 약력" 수록. |
---|
650 | 17|aLịch sử triết học|xTriết học Phương Đông|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương đông. |
---|
653 | 0 |aLịch sử triết học. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039408 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039408
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 HYH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào