• Sách
  • 920.72 JEM
    내 딸들을 위한 여성사 /

DDC 920.72
Tác giả CN 정기문 지음.
Nhan đề 내 딸들을 위한 여성사 / 정기문 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 푸른역사, 2004.
Mô tả vật lý 275p. : 삽도; 23cm.
Thuật ngữ chủ đề Phụ nữ-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phụ nữ.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Jeong, Gi Mun.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039902
000 00000cam a2200000 a 4500
0019220
0021
0049841
008090331s2004 ko| kor
0091 0
020|a8987787818
035|a1456416158
039|a20241129100228|bidtocn|c20090331000000|danhpt|y20090331000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a920.72|bJEM
090|a920.72|bJEM
1000 |a정기문 지음.
24510|a내 딸들을 위한 여성사 /|c정기문 지음.
260|a서울 :|b푸른역사,|c2004.
300|a275p. :|b삽도;|c23cm.
65007|aPhụ nữ|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aPhụ nữ.
6530 |aHàn Quốc.
7000 |aJeong, Gi Mun.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039902
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039902 K. NN Hàn Quốc 920.72 JEM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào