|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9841 |
---|
008 | 090331s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8987787818 |
---|
035 | |a1456416158 |
---|
039 | |a20241129100228|bidtocn|c20090331000000|danhpt|y20090331000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a920.72|bJEM |
---|
090 | |a920.72|bJEM |
---|
100 | 0 |a정기문 지음. |
---|
245 | 10|a내 딸들을 위한 여성사 /|c정기문 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b푸른역사,|c2004. |
---|
300 | |a275p. :|b삽도;|c23cm. |
---|
650 | 07|aPhụ nữ|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aJeong, Gi Mun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039902
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.72 JEM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào