|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9847 |
---|
008 | 090401s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8930308805 |
---|
039 | |a20090401000000|banhpt|y20090401000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a780.9519|bCHM |
---|
090 | |a780.9519|bCHM |
---|
100 | 0 |a최종민 저. |
---|
245 | 10|a한국전통음악의 미학사상 /|c최종민 저. |
---|
260 | |a서울 :|b집문당,|c2003. |
---|
300 | |a298 p. ;|c24cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p.271-276, 색인수록. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xÂm nhạc|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử âm nhạc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aChoe, Jong Min. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039376 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039376
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
780.9519 CHM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào