|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9864 |
---|
008 | 040818s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000đồng. |
---|
039 | |a20040818000000|banhpt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBAL |
---|
090 | |a843|bBAL |
---|
100 | 1 |aBalzac. |
---|
245 | 10|aTấn trò đời .|nTập 6 /|cBalzac; Lê Hồng Sâm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1999. |
---|
300 | |a696 tr. ;|c22cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng Sâm|echủ biên. |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000015007, 000015029 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015007
|
K. Việt Nam học
|
|
843 BAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000015029
|
K. Việt Nam học
|
|
843 BAL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào