• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 LIK
    Nhan đề: 新汉语教程:情景,功能,结构 = A new Perspective :context,function and structure in teaching Chinese .

DDC 495.1824
Tác giả CN 李, 晓 琪.
Nhan đề 新汉语教程:情景,功能,结构 = A new Perspective :context,function and structure in teaching Chinese . I / 李晓琪.
Lần xuất bản 第 2 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京大学出版社.
Mô tả vật lý 365 页. ;20 cm.
Tùng thư 对外汉语教材系列
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 综合技能.
Tác giả(bs) CN 戴桂芙 ,郭 振 华.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007762
000 00000cam a2200000 a 4500
0019248
0021
0049869
008040819s ch| chi
0091 0
020|a7301040288
035|a992423651
035##|a1083198661
039|a20241125211258|bidtocn|c20040819000000|danhpt|y20040819000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bLIK
090|a495.1824|bLIK
1000 |a李, 晓 琪.
24510|a新汉语教程:情景,功能,结构 = A new Perspective :context,function and structure in teaching Chinese .|n I /|c李晓琪.
250|a第 2 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社.
300|a365 页. ;|c20 cm.
490|a对外汉语教材系列
65000|a教材.
65017|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a综合技能.
7000 |a戴桂芙 ,郭 振 华.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007762
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007762 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIK Sách 1