|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9876 |
---|
005 | 202201241546 |
---|
008 | 040819s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801264975 |
---|
035 | ##|a1083199337 |
---|
039 | |a20220124154609|bmaipt|c20200327141900|danhpt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bPAN |
---|
100 | 0 |a潘, 晓 东 |
---|
245 | 10|a中学常用词语用法词典 /|c潘晓东 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2002 |
---|
300 | |a550 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc.|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a常用词语 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008911-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008911
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 PAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008912
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 PAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào