• Sách
  • 495.13 PAN
    中学常用词语用法词典 /

DDC 495.13
Tác giả CN 潘, 晓 东
Nhan đề 中学常用词语用法词典 / 潘晓东
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2002
Mô tả vật lý 550 页. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc.-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 常用词语
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008911-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0019255
0021
0049876
005202201241546
008040819s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801264975
035##|a1083199337
039|a20220124154609|bmaipt|c20200327141900|danhpt|y20040819000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.13|bPAN
1000 |a潘, 晓 东
24510|a中学常用词语用法词典 /|c潘晓东
250|a第一版
260|a北京 :|b语文出版社,|c2002
300|a550 页. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc.|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |a常用词语
6530 |aTừ điển
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008911-2
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008911 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 PAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000008912 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 PAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào