• Sách
  • 495.13 YUG
    使用语文规范知识小辞典 /

DDC 495.13
Tác giả CN 于 根 元
Nhan đề 使用语文规范知识小辞典 / 于根元
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 1999
Mô tả vật lý 242 页. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngôn ngữ ứng dụng-TVĐHHN.-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 词典.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng
Từ khóa tự do 实用语文.
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007842-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0019257
0021
0049879
005202202090935
008040819s1999 ch| chi
0091 0
020|a7801263421
035##|a1083198751
039|a20220209093503|bmaipt|c20191024153301|dmaipt|y20040819000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.13|bYUG
1000 |a于 根 元
24510|a使用语文规范知识小辞典 /|c于根元
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c1999
300|a242 页. ;|c18 cm.
65000|a词典.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN.|xTừ điển
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文.
6530 |a词典.
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng
6530 |a实用语文.
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007842-3
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007842 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 YUG Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000007843 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 YUG Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào