|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9879 |
---|
005 | 202202090935 |
---|
008 | 040819s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801263421 |
---|
035 | ##|a1083198751 |
---|
039 | |a20220209093503|bmaipt|c20191024153301|dmaipt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bYUG |
---|
100 | 0 |a于 根 元 |
---|
245 | 10|a使用语文规范知识小辞典 /|c于根元 |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1999 |
---|
300 | |a242 页. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|a词典. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN.|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a词典. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |a实用语文. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007842-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007842
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 YUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007843
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 YUG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào