|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9882 |
---|
005 | 202005070859 |
---|
008 | 040819s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906803 |
---|
039 | |a20200507085946|banhpt|c20190513104557|dhuongnt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bCHO |
---|
100 | 0 |a白, 崇 乾. |
---|
245 | 10|a报刊语言教程 = Baokan yuyan jiaocheng. |n上册 /|c白崇乾,失建中,刘谦功[Chongqian Bai, Qiangong Liu] |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a192 页. ;|c27 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级) |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xBài đọc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aHán ngữ. |
---|
653 | 0 |a报刊. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 5. |
---|
700 | 0 |a刘, 谦 功. |
---|
700 | 0 |a失, 建 中. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106596 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007696 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106596
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào