DDC 495.13
Tác giả CN 吕叔湘
Nhan đề 现代汉语八百词 / 吕叔湘主编
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 :商务印书馆,1980.
Mô tả vật lý 668 页. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hán hiện đại
Từ khóa tự do 现代汉语
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 800 từ
Từ khóa tự do 八百词.
Từ khóa tự do Từ điển.
Môn học Tiếng Trung Quốc.
Môn học Khoa tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000006731-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0019265
00220
0049887
005202412091124
008040819s1980 ch| chi
0091 0
020|a7100013097
035|a1456407481
035##|a1083196263
039|a20241209112422|banhpt|c20241201155538|didtocn|y20040819000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.13|bLUS
1000 |a吕叔湘
24510|a现代汉语八百词 /|c吕叔湘主编
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c1980.
300|a668 页. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hán hiện đại
6530 |a现代汉语
6530 |a词典
6530 |a800 từ
6530 |a八百词.
6530 |aTừ điển.
690|aTiếng Trung Quốc.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 7.
692|aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006731-2
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006731 TK_Tài liệu môn học-MH 495.13 LUS Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006732 TK_Tài liệu môn học-MH 495.13 LUS Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện