|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9265 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9887 |
---|
005 | 202412091124 |
---|
008 | 040819s1980 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100013097 |
---|
035 | |a1456407481 |
---|
035 | ##|a1083196263 |
---|
039 | |a20241209112422|banhpt|c20241201155538|didtocn|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bLUS |
---|
100 | 0 |a吕叔湘 |
---|
245 | 10|a现代汉语八百词 /|c吕叔湘主编 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1980. |
---|
300 | |a668 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a800 từ |
---|
653 | 0 |a八百词. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006731-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006731
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.13 LUS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000006732
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.13 LUS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào