|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9888 |
---|
005 | 202111101602 |
---|
008 | 040819s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100027144 |
---|
035 | |a1456393995 |
---|
035 | ##|a1083173496 |
---|
039 | |a20241129103043|bidtocn|c20211110160216|dmaipt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a335|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchumpeter, Joseph A. |
---|
245 | 10|a资本主义-社会主义与民主 /|cJoseph A.Schumpeter,吴良健 译 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1999 |
---|
300 | |a580 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a汉译世界学术名著丛书. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội|xChính trị|xChủ nghĩa tư bản|2TVĐHHN.|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aDân chủ |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aXã hội chủ nghĩa |
---|
653 | 0 |aTư bản chủ nghĩa |
---|
700 | 0 |a吴, 良 健 译. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008042 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008042
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
335 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào