|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9894 |
---|
005 | 202206011422 |
---|
008 | 040820s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800527050 |
---|
035 | |a1456416817 |
---|
035 | ##|a1083198942 |
---|
039 | |a20241129092413|bidtocn|c20220601142212|dmaipt|y20040820000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄 为 之 |
---|
245 | 10|a经贸初级汉语口语 = Business Chinese book 2 (Elementary). |n下册 /|c黄为之. |
---|
250 | |a第一版,1999年 修订本. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学出版社,|c1999 |
---|
300 | |a373 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a口语. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a经贸. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|xTrình đồ sơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a口语 |
---|
653 | 0 |a初级 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aTrình đồ sơ cấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006718 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006718
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào