• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 HUA
    Nhan đề: 经贸初级汉语口语 = Business Chinese book 2 (Elementary).

DDC 495.1824
Tác giả CN 黄 为 之
Nhan đề 经贸初级汉语口语 = Business Chinese book 2 (Elementary). 下册 / 黄为之.
Lần xuất bản 第一版,1999年 修订本.
Thông tin xuất bản 北京 :华语教学出版社,1999
Mô tả vật lý 373 页. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 口语.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 经贸.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Trình đồ sơ cấp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 口语
Từ khóa tự do 初级
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Khẩu ngữ
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Trình đồ sơ cấp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000006718
000 00000cam a2200000 a 4500
0019272
0021
0049894
005202206011422
008040820s1999 ch| chi
0091 0
020|a7800527050
035|a1456416817
035##|a1083198942
039|a20241129092413|bidtocn|c20220601142212|dmaipt|y20040820000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bHUA
1000 |a黄 为 之
24510|a经贸初级汉语口语 = Business Chinese book 2 (Elementary). |n下册 /|c黄为之.
250|a第一版,1999年 修订本.
260|a北京 :|b华语教学出版社,|c1999
300|a373 页. ;|c21 cm.
65000|a口语.
65000|a教程.
65000|a经贸.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|xTrình đồ sơ cấp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a口语
6530 |a初级
6530 |aGiáo trình
6530 |aKhẩu ngữ
6530 |aThương mại
6530 |aTrình đồ sơ cấp
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006718
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006718 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Sách 1