• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1021 LAT
    Nhan đề: 中国语言学年鉴(1995-1998).

DDC 495.1021
Tác giả CN 林连通.
Nhan đề 中国语言学年鉴(1995-1998). 下册 / 林连通,顾士熙.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 :语文出版社,2002.
Mô tả vật lý 753 页. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语言学.
Thuật ngữ chủ đề 年鉴.
Thuật ngữ chủ đề Niên giám-Ngôn ngữ học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Niên giám.
Từ khóa tự do 语言学.
Từ khóa tự do 中国.
Từ khóa tự do 年鉴.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Tác giả(bs) CN 顾, 士 熙.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000009298, 000009300
000 00000cam a2200000 a 4500
0019281
0021
0049903
008040820s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801266706
035|a1456395783
039|a20241129100136|bidtocn|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|zhueltt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1021|bLAT
090|a495.1021|bLAT
1000 |a林连通.
24510|a中国语言学年鉴(1995-1998).|n下册 /|c林连通,顾士熙.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2002.
300|a753 页. ;|c21 cm.
65000|a语言学.
65000|a年鉴.
65017|aNiên giám|xNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNiên giám.
6530 |a语言学.
6530 |a中国.
6530 |a年鉴.
6530 |aNgôn ngữ học.
7000 |a顾, 士 熙.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000009298, 000009300
890|a2|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào