|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9906 |
---|
008 | 040820s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800525880 |
---|
035 | |a1456386385 |
---|
035 | ##|a1083196527 |
---|
039 | |a20241202142418|bidtocn|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRN |
---|
090 | |a495.1824|bTRN |
---|
100 | 0 |a陈, 如. |
---|
245 | 10|a30天汉语通-短期汉语口语课本 .|n中级本 /|c陈如,刘虹,刘立新. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学出版社,|c1994. |
---|
300 | |a259 页. :|b图;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xKhẩu ngữ|xTrung cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |a口语. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aTrung cấp. |
---|
653 | 0 |a中级. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ. |
---|
700 | 0 |a刘, 虹. |
---|
700 | 0 |a刘立新 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007742-3 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007742
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007743
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào