|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9907 |
---|
005 | 202201241539 |
---|
008 | 040820s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801266676 |
---|
035 | ##|a1083198488 |
---|
039 | |a20220124153846|bmaipt|c20191024152700|dmaipt|y20040820000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bQIN |
---|
100 | 0 |a秦 兆 基 |
---|
245 | 10|a中学作文写法借鉴辞典 /|c秦兆基,王家伦. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2001 |
---|
300 | |a689 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a作文 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xChính tả|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a作文 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |a王, 家 伦. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008915-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008915
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 QIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008916
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 QIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào