|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9910 |
---|
008 | 040823s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801264037 |
---|
035 | |a1456405240 |
---|
035 | ##|a68206177 |
---|
039 | |a20241129133932|bidtocn|c20040823000000|danhpt|y20040823000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bHAB |
---|
090 | |a895.11|bHAB |
---|
100 | 0 |a韩, 秋 白. |
---|
245 | 10|a/|c韩秋白,聂鸿音. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1999. |
---|
300 | |a355 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a历代. |
---|
653 | 0 |a趣味诗选 |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |a聂, 鸿 音. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006991 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006991
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 HAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào