DDC
| 925.438 |
Tác giả CN
| Curie, Ève. |
Nhan đề
| Nữ bác học Marie Curie / Ève Curie ; Đào Trọng Từ dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 457 tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà bác học-Nữ giới-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bác học. |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ. |
Từ khóa tự do
| Nhà bác học. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trọng Từ dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014347 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 949 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413274 |
---|
035 | ##|a1083166728 |
---|
039 | |a20241129151142|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a925.438|bCUR |
---|
090 | |a925.438|bCUR |
---|
100 | 1 |aCurie, Ève. |
---|
245 | 10|aNữ bác học Marie Curie /|cÈve Curie ; Đào Trọng Từ dịch. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a457 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | |aCurie, Marie. |
---|
650 | 17|aNhà bác học|xNữ giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBác học. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
653 | 0 |aNhà bác học. |
---|
700 | 0 |aĐào, Trọng Từ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014347 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014347
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
925.438 CUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào