|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9922 |
---|
005 | 202111180828 |
---|
008 | 040817s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265424 |
---|
035 | ##|a1083196228 |
---|
039 | |a20211118082750|bmaipt|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bZHA |
---|
100 | 0 |a张 清 常 |
---|
245 | 10|a语言学论文集 续集 /|c张清常 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2001 |
---|
300 | |a270 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a语言学 |
---|
653 | 0 |a论文集 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007880-1 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007880
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007881
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào