|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9926 |
---|
008 | 040817s2000 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405445 |
---|
035 | ##|a1083197618 |
---|
039 | |a20241129100834|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bARC |
---|
090 | |a823|bARC |
---|
100 | 1 |aArcher, Jeffrey. |
---|
245 | 10|aHai số phận :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết . / |cJeffrey Archer ; Anh Thư người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a405 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aAnh Thư|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014745 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014745
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 ARC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào