|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9929 |
---|
008 | 040817s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380241 |
---|
035 | ##|a1083196735 |
---|
039 | |a20241201143428|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bLIC |
---|
090 | |a959.7043|bLIC |
---|
110 | |aBộ quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam. |
---|
245 | 00|aLịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975 .|nTập 1 ,|pNguyên nhân chiến tranh /|cĐỗ Xuân Huy.... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1996. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mỹ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Xuân Huy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014532 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014532
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào