• Sách
  • 495.15 ZHA
    汉语特殊句法的语义研究 =

DDC 495.15
Tác giả CN 张, 旺 熹
Nhan đề 汉语特殊句法的语义研究 = A semantic study of the unique syntactic structures in Chinese / 张旺熹.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1990
Mô tả vật lý 224 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 句法
Thuật ngữ chủ đề 研究
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ nghĩa-Cú pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cú pháp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do 句法.
Từ khóa tự do 研究.
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(4): 000006798-9, 000008890, 000108237
000 00000cam a2200000 a 4500
0019309
0021
0049931
005202203290833
008040817s1990 ch| chi
0091 0
020|a7561907508
035|a1456367490
035|a1456367490
035##|a1083173866
039|a20241209092017|bidtocn|c20241209004220|didtocn|y20040817000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.15|bZHA
1000 |a张, 旺 熹
24510|a汉语特殊句法的语义研究 = |bA semantic study of the unique syntactic structures in Chinese /|c张旺熹.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1990
300|a224 页. ;|c20 cm.
65000|a句法
65000|a研究
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ nghĩa|xCú pháp|2TVĐHHN.
6530 |aCú pháp
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |a句法.
6530 |a研究.
6530 |aNgữ nghĩa.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(4): 000006798-9, 000008890, 000108237
890|a4|b34|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006798 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHA Sách 1
2 000006799 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHA Sách 2
3 000008890 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHA Sách 3
4 000108237 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHA Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào