|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9933 |
---|
005 | 202108311654 |
---|
008 | 040817s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411444 |
---|
035 | ##|a1083167801 |
---|
039 | |a20241202164449|bidtocn|c20210831165411|dhuongnt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Báu. |
---|
245 | 10|aTừ điển chính tả tiếng Việt /|cNguyễn Trọng Báu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a620 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển chính tả|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển chính tả |
---|
653 | 0 |aChính tả |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013289, 000014756, 000014764, 000020636 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014756
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGB
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000014764
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000020636
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGB
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào